Có 2 kết quả:
气隙 qì xì ㄑㄧˋ ㄒㄧˋ • 氣隙 qì xì ㄑㄧˋ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) air vent
(2) air gap
(2) air gap
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) air vent
(2) air gap
(2) air gap
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0